C C U KINH T C A THÀNH PH H CHÍ MINH NĂM 2002 (2,5 ĐI M)Ơ Ấ Ế Ủ...
Câu 6: C c u kinh t c a Thành ph H Chí Minh năm 2002 (2,5 đi m)
ơ ấ
ế ủ
ố ồ
ể
(đ n v %)
ơ
ị
D ch v
ị
ụ
Công nghi p –
ệ
T ng s
ổ
ố
Nông, lâm, ng
ư
nghi p
ệ
xây d ng
ự
100
1,7> 6
0
46,7> 168
0
51,6>186
0
a/ Hãy v bi u đ tròn th hi n C c u kinh t c a Thành ph H Chí Minh năm 2002
ẽ ể
ồ
ể ệ
ơ ấ
ế ủ
ố ồ
V đúng s đ theo t tr ng t ng ngành (1,0 đi m)
ẽ
ố ộ
ỉ ọ
ừ
ể
Có chú thích, tên bi u đ , s li u (0.75đ) thi u 1 y u t ( 0,25 đi m)
ể
ồ ố ệ
ế
ế ố
ể
b/ Nh n xét: Quan sát c c u kinh t c a Thành ph H Chí Minh năm 2002 ta th y
ậ
ơ ấ
ế ủ
ố ồ
ấ
Ngành d ch v chi m t tr ng cao nh t 51,6% (0.25đ)
ị
ụ
ế
ỉ ọ
ấ
Ngành công nghi p chi m t tr ng cao th hai 46,7% (0.25đ)
ệ
ế
ỉ ọ
ứ
Ngành nông nghi p chi m t tr ng r t th p 1,7% (0.25đ)
ệ
ế
ỉ ọ
ấ
ấ
H t
ế