(3Đ) CHO HÌNH CHÓP S ABCD . CÓ ĐÁY ABCD LÀ HÌNH BÌNH HÀNH TÂM O....

2 : 1 2 1 14 0

x x x

    

2

0,25

 

      

2

2 3 2 1 28 0

   

x x

2 5 25 0

 

  

x n

5

   

x l



3 Số hạng tổng quát:

k k

 

2 2

    

        0,5

6 6 6 2 6 3k k k k k k k k k k k

T C x C x C x x C x

. . . . .2 . . .2 .

1 6 2 6 2 6 6

Số hạng chứa x

3

tương ứng: 6 3  k    3 k 1

Vậy hệ số cần tìm: C

61

.2

1

 12 0,5

4 C = 165 <=> n = 11 1,0

5

P(A) = 1,0

6 Gọi số cần tìm có dạng: abcde a b c d e       0,25

 

e cc

:5

a cc

:8

 

0,5

b cc

 

c cc

:7



:6

d cc

Vậy số cách chọn thỏa YCBT: 5.8.8.7.6 13440    cc 0,25

7

1 5 3 1 1

1

     

  

  

u u u

4 2 10

10

u u d u d

       

u u u u d

17 5 17

 

1 6 1 1

  

u d u

 

2 10 16

1 1

         

u d d

2 5 17 3

115 1

14 16 14. 3   26

u   u d      0,25

20 2 19 10 2.16 19. 3 250

   

20 1

S  2 u  d          0,25

8

S

x

P

G

A

D

I

O

N

E

B

C

M

a  SMN   SBD

 M

Xét  BCD , có: trung ®iÓm BC

 

N trung ®iÓm CD

 MN là đường trung bình trong  BCD  MN / / BD

  

S SMN SBD

 

BD SBD

   

SMN SBD Sx MN BD

Ta có:

 

      / / / /

MN SMN

/ /

BD MN

b SC / /PBD

 P

Xét  SAC , có: trung ®iÓm SA

O trung ®iÓm AC (ABCD lµ h×nh b×nh hµnh)

 PO là đường trung bình trong  SAC  PO SC / /

SC PO

 

PO PBD SC PBD

Ta có:  

  

SC PBD

c Ta có G là trọng tâm 2   1

SAD DG

3

  DP 

DE DC DE

Mặt khác: 3 2 2   2

  DC 

    1 , 2 DG DE

 

DP DC

Xét  DPC , có: DG DE

DP  DC

 ( Định lý Tallet đảo)

GE PC / /

GE PC

PC SAC GE SAC

GE SAC