CHANGE INTO INDIRECT SPEECH

5) “Don’t spend too much money on your holiday,” my father said.

IV/TAG QUESTIONS (Câu hỏi đuôi)

- Câu hỏi đuôi hơi giống “câu hỏi đáp lại”, nó được tạo bởi trợ động từ + đại từ nhân xưng.

- Câu hỏi đuôi được đặt ở cuối để hỏi sự kiểm định một thứ gì mà chúng ta không chắc lắm hay để hỏi sự đồng

ý, nó gần nghĩa như là “Is this true?” hay “ Do you agree?”

Ex: You’re new student, aren’t you?

Note:

- Nếu vế đầu là câu khẳng định thì vế sau là câu hỏi đuôi phủ định và ngược lại .

- Nếu vế đầu là động từ đặc biệt như: to be, to have, can, could,. . . ta nhắc lại những động từ này ở phần câu hỏi

đuôi, nhưng đối với động từ thường ta phải mượn các trợ động từ như: do, does, did.

Ex: Students don’t drink coffee, do they?

- Nếu chủ từ là đại từ thì ta lặp lại nó nhưng nếu nó là danh từ ta phải đổi thành đại từ tương ứng

Ex: Hoa can’t sing very beautifully, can’t she?

V/ THE PASSIVE VOICE Dạng bị động

Form: S + be + V

3

/ V-ed (past participle)

Ex: They sell jeans all over the world. => Jeans are sold all over the world.

Note:

- Khi chủ ngữ câu chủ động là: THEY, PEOPLE, SOMEONE, NO ONE, ANYONE thì khi đổi sang câu bị

động ta nên bỏ (By + Agent)

- Với động từ đặc biệt (modal verbs): CAN, MUST, MAY, MIGHT, SHOULD, WILL,. . . ta phải thêm BE

trước khi chuyển động từ chính sang dạng PAST PARTICIPLE.

Form: S + modal verb + be + V-ed / V

3

(past participle)

Ex : You must do this exercise carefully. => This exercise must be done carefully.

Exercise: Change the following sentences into the passive voice