ĐÁP ÁN BCÂU HỎI TỪ VỰNG.A.SELF-SATISFIED (ADJ)

Câu 18: Đáp án BCâu hỏi từ vựng.A.self-satisfied (adj): tự mãn.B.self-conscious (adj): rụt rè, e rè.

E

C.self-confident (adj): tự tin.D.self-directed (adj): có địnhhướng. Chỉ có B là hợp nghĩa.Dịch: Paul là nhân vật rất rụt rè, anh ấy không bao giờ thoải mái với người lạ.