BỐI RỐI (DÙNG ĐỂ CHỈ CẢM XÚC CỦA CON NGƯỜI VỀ SỰ VẬT, VIỆC)C

12. BKiến thức: Từ vựngGiải thích:A. relaxed (adj): thư giãnB. confused (adj): bối rối (dùng để chỉ cảm xúc của con người về sự vật, việc)C. confident (adj): tự tinD. confusing (adj): lúng túng (dùng để chỉ tính chất của sự vật, việc)Tạm dịch: Cậu bé trông bối rối khi cậu ấy nhìn thấy bố mẹ mình ở của phòng học.