32X 1  22X 1  5.6X 0X X2LOG LOG 42 24 LÀ

2,

3

2x 1

2

2x 1

5.6

x

0

x

x

2

log

log

4

2

2

4

là:

Cõu 13: Nghiệm của bất phương trỡnh

0

1



x

2

D.

0;

1

4;

A.

x

0

B.

x 4

C.

Cõu 14: Nghiệm của bất phương trỡnh

log (

2

2

x

1) log (

2

x

2

2x 1) 3 0

là:

Đỏp số:

Cõu 15: Giỏ trị nhỏ nhất của hàm số

f x

( )

x

(2 ln x)

trờn [2;3] là:

A. e

B. -2 + 2ln2

C. 4-2ln2

D. 1

Cõu 16: Tập xỏc định của hàm số

y

log

3

x

2

 

x

12

là:

A. (-4;3)

B.

  

; 4

(3;



)

C. (-4; 3]

D.

R

|{ 4}

Cõu 17: Cho hàm số

y

ln(

x

2

1)

. Nghiệm của phương trỡnh y’ = 0 là:

A.

x



1

B. x = 0

C. x = 1

D. x =0 hoặc x =

1

Cõu 18: Cho hàm số

f x

( ) ln(

x

2

x

)

. Giỏ trị của đạo hàm cấp hai của hàm số tại x =2 là:

13

36

C.

2ln 6

D. -13

A. 36

B.

3x

2

2

5

4

y

y

x

x

4

2

y

x

cú mấy cặp nghiệm:

Cõu 19: Hệ phương trỡnh

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

25

x

y

log (

) log

1

1

y x

y

1

4

là:

Cõu 20: Nghiệm của hệ phương trỡnh

Cõu 21: Hàm số y =

3

2x

2

x 1

có đạo hàm f’(0) là:

3

3

C. 2

D. 4

A.

B.

Cõu 22 : Hàm số y =

ln

x

2

 

x 2

x

có tập xác định là:

A. (-; -2)

B. (1; +)

C. (-; -2)  (2; +)

D. (-2; 2)

Cõu 23 : Hàm số f(x) =

x ln x

2

đạt cực trị tại điểm:

e

e

D. x =

A. x = e

B. x =

e

C. x =