TỚNH GIỎ TRỊ CỦA BIỂU THỨC SAU

2) Tớnh giỏ trị của biểu thức sau:a)

A

5x(

x

2

3)

x

2

(7 5x) 7x

2

tại x5b) B x

2

4y

2

 4xy tại x18 vày 4c) C x x y ( )y y x( ) tại x53 và y 3D ng 2: Phõn tớch a th c thành nhõn t :ạ đ ứ ửd) x

2

2x 15a) x

2

x y

2

yg) x

3

 2x

2

 x xy

2

e) x

4

5x

2

4h) x

3

 3x

2

 1 3xb) x

3

 2x

2

 x xy

2

f) x

6

64i) 3x

2

 6xy3y

2

 2z

2

c) x

4

9x

3

x

2

9xDạng 3: Tỡm x, biết:a) 5 (x x 1) x 1e) x

3

 0,25x 0b) 2(x 5) x

2

 5x 0f) (2x 1)

2

 (2x 5)(2x 5) 18  c) x

2

4x3g)d) x

2

64 8x 16

3

2

(2x 3)(x1) (4 x  6x  6 ) : ( 2 ) 18xxDạng 4: Tỡm giỏ trị lớn nhất (hoặc nhỏ nhất) của cỏc biểu thức sau:

2

6x 11A x   B 5x x

2

Dx2 2

2

5Cxx

2

15x 14 Dạng 5: Rỳt gọn phõn thức:

1

x

4

+ 3 – 2 2 – 1

+

(

)(

x

B =

2

)

x

x

3

A =

1

2

9

C=  

2

   Dạng 6: