_________ BREAD 14.__________ CUCUMBER 15.__________ SALAD NHẮC LẠ...

13._________ bread 14.__________ cucumber 15.__________ salad Nhắc lại: Chất lỏng, bột, 1 số đồ ăn...: danh từ không đếm được (chọn some) Củ, quả, bánh,...: danh từ đếm được (chọn a, an nếu là 1 hoặc some nếu là nhiều - có s đứng sau)Wednesday, April 15

th

, 2020 (15/4/2020)

REVIEW (ÔN)

I. Complete the sentence. (Hoàn thành câu.)  = always  = sometimes  = never