1900 58-58-12 - TRANG | 14 -      BTKLM 0, 2

8,64

Đỏp ỏn: B Cõu 44:

Tổng đài tư vấn: 1900 58-58-12

- Trang | 14 -



BTKL

m

0, 2.40

17, 04

0, 2.18

m

12,64(gam)

X

X



X don chuc

trong X

n

0, 2

n

0, 2

n

0, 2.2

0, 4(mol)

NaOH

X

O

CO : a

44a 18b

26, 72

a

0, 46

2

n

0,1

n

0,1(mol)

B,C

A

H O : b

12a

2b

12,64

0, 4.16

b

0,36

 

(loại) TH 1: A là CH

3

COOH cú ngay :

B,C : C H

n

2n 2

O

2

n

0,46 0,1.2

2,6

0,1

TH 2: A là HCOOH cú ngay :

CH

CH

COOH : 0,04

0, 46 0,1.1

 

 

B,C : C H

O

n

3,6

n

2n 2

2

CH

CH

CH

COOH : 0,06

2

2

Đỏp ỏn: A Cõu 45:

n

0,1(mol)

HCOOH :1

RCOOH

Quy ủoồi

RCOOH

R 8

Ta quy X về:









2 5

CH COOH :1

n

0,125(mol)

3

C H OH

m

este

80%.0,1.(8 44

29)

6,48(gam)

Cõu 46: Dễ thấy X gồm cỏc chất chứa 1 liờn kết π và cú 2O. 

Chay

 X : C H O nCO nH O

n

2n

2

2

2



n

a(mol)

CO



 

n

0, 2(mol)

44a 18a

40,3

a

0,65(mol)

X

H O



BTNT.oxi

0, 2.2

2n

0,65.3

n

0, 775(mol)

O

O

Cõu 47: Vỡ cú phản ứng trỏng bạc nờn X là HCOOH cú ngay:

n

0, 4(mol)

n

0, 2(mol)

Ag

HCOOH

n

0, 2(mol)

HCOOH