HÀM SỐĐỒNG BIẾN TRÊN TẬP XÁC ĐỊNH CỦA NÓ KHI

Câu 65 Hàm sốđồng biến trên tập xác định của nó khi:

4

m  2  m  4 m  2 m  4 A. B. C. D.

4 2

2 4 2

y  xxCâu 66 Đường thẳng y = m không cắt đồ thi hàm sốkhi :

0  m  4 0  m  4 0  m  4 0  m  4 A. B. C. D.

4

4

2

2

y x   xCâu 67 Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số:

A. Đạt cực tiểu tại x = 0 B. Có cực đại và cực tiểu

C. Có cực đại và không có cực tiểu D. Không có cực trị.

2

x mx m

 

y x

  Câu 68 Đồ thi hàm số nhận điểm I ( 1 ; 3) là tâm đối xứng khi m =

1

A. -1 B. 1 C. 5 D. 3

2

2

x x

  

2

Câu 69 Số điểm có toạ độ là các số nguyên trên đồ thi hàm số là:

A. 4 B. 2 C. 6 D. 8

3

3 1

y x   xCâu 70 Số tiếp tuyến đi qua điểm A (1; - 6) của đồ thi hàm số là:

A. 1 B. 0 C. 2 D. 3

y x   mx m   Câu 71 Đồ thi hàm số tiếp xúc với trục hoành khi

mm  1 m  1 m  1 A. B. C. D.

  Câu 72 Khoảng cách giữa 2 điểm cực trị của đồ thi hàm sốbằng:

2 5 5 2 4 5 5 A. B. C. D.

3

3

2

2

y x   xCâu 73 Cho hàm số (C). Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của (C) và

có hệ số góc nhỏ nhất:

3 3

y  xy  3 x  3 y  3 x y  0 A. B. C. D.

4

2

2

1

y x   xy mx

2

 3 Câu 74 Hai đồ thi hàm số và tiếp xúc nhau khi và chỉ khi:

mm  2 m  2 m  0 A. B. C. D.

2

2 5

  

  Câu 75 Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số :

yyy

CT

 4 x

CD

 1 x

CD

x

CT

 3 A. B. C. D.

CD CT

0

3

2

2

2

y x   xx x x

1

,

2

Câu 76 Cho đồ thi hàm số (C) . Gọi là hoành độ các điểm M ,N

xx  trên (C), mà tại đó tiếp tuyến của (C) vuông góc với đường thẳng y = - x + 2007.

1 2

Khi đó

 1

3

3 A. B. C. D.-1

2

2 2

x mx

y x m

  Câu 77 Đồ thi hàm số đạt cực đại tại x = 2 khi :

m  A. Không tồn tại m B. m = -1 C. m = 1 D.

2 2

y x 1

   x

y

CD

y

CT

Câu 78 Cho đồ thị hàm số . Khi đó

3 2 2  A. 6 B. -2 C. -1 / 2 D.