CHO BI T DI N TÍCH, GI I H N C A TP H CHÍ MINH
Câu 3: Cho bi t di n tích, gi i h n c a TP H Chí Minh? (1,5 đi m)
ế
ệ
ớ ạ
ủ
ồ
ể
* V trí:
ị
Di n tích: khoang 2.000km
ệ
̉
2
(0.25đ)
Phía Tây Nam c a Đông Nam B . (0.25đ)
ủ
ộ
+ Gi i h n:
ớ ạ
Phía B c và phía đông giáp Bình D
ắ
ươ
ng, Đ ng Nai và m t ph n Bà R a Vũng Tàu.
ồ
ộ
ầ
ị
(0.5đ)
Phía tây giáp Tây Ninh, Long An, Ti n Giang.
ề
(0.25đ)
Phía Nam giáp bi n Đông.
ể
(0.25đ)
C
âu 4:
D a vào t p b n đ Đ a lí 9 ( trang 28,29), cho bi t các lo i cây đ
ự
ậ
ả
ồ ị
ế
ạ
ượ
c tr ng nhi u
ồ
ề ở
Đông Nam B , gi i thích vì sao các lo i cây này đ
ộ
ả
ạ
ượ
c tr ng nhi u Đông Nam B ? (1,0
ồ
ề ở
ộ
đi m)
ể
Các lo i cây
ạ
đ
ượ
c
tr ng nhi u Đông Nam B là: cao su, cà phê, đi u, h tiêu, thu c
ồ
ề ở
ộ
ề
ồ
ố
lá… ch y u các lo i cây công nghi p.
ủ ế
ạ
ệ
(0.5đ)
Vì đây là vùng có khí h u nóng, m a nhi u, đ t badan chi m di n tích l n.
ậ
ư
ề
ấ
ế
ệ
ớ
(0.5đ)
âu 5:
D a vào b ng s li u di n tích và s n l
ự
ả
ố ệ
ệ
ả ượ
ng c a Đ ng b ng sông C u Long so v i
ủ
ồ
ằ
ử
ớ
c n
ả ướ
c. (1,5 đi m)
ể
a/ Hãy tính t l % di n tích và s n l
ỉ ệ
ệ
ả ượ
ng c a Đ ng b ng sông C u Long so v i c n
ủ
ồ
ằ
ử
ớ ả ướ
c
Đ ng b ng sông C u Long
ồ
ằ
ử
C n
ả ướ
c
Di n tích (nghìn ha)
ệ
3834,8
51,1 % (0,25 đi m)
ể
7504,3
100 %
S n l
ả ượ
ng(tri u t n)
ệ ấ
17,7
51,4 % (0,25 đi m)
ể
34,4
100 %
b/ Nh n xét di n tích và s n l
ậ
ệ
ả ượ
ng lúa Đ ng b ng sông C u Long so v i c n
ở ồ
ằ
ử
ớ ả ướ
c. Nêu
ý nghĩa c a vi c s n xu t l
ủ
ệ ả
ấ ươ
ng th c Đ ng b ng song C u Long.
ự ở ồ
ằ
ử
Di n tích và s n l
ệ
ả ượ
ng lúa Đ ng b ng sông C u Long luôn đ ng đ u c n
ở ồ
ằ
ử
ứ
ầ
ả ướ
c:
+ Di n tích lúa chi m 51,1% so v i c n
ệ
ế
ớ ả ướ
c. (0.25đ)
+ S n l
ả ượ
ng lúa chi m 51,4 % so v i c n
ế
ớ ả ướ
c.
(0.25đ)
Ý nghĩa c a vi c s n xu t l
ủ
ệ ả
ấ ươ
ng th c đ ng b ng sông C u Long:
ự ở ồ
ằ
ử
+ Đ m b o đ l
ả
ả
ủ ươ
ng th c cho c n
ự
ả ướ
c. (0.25đ)
+ Đ m b o đ s n l
ả
ả
ủ ả ượ
ng l
ươ
ng th c đ xu t kh u. (0.25đ)
ự
ể
ấ
ẩ