TRẠNG TỪ (ADVERBS)

2. Trạng từ (adverbs): là từ được dùng để diễn đạt cách thức, mức độ, thời gian, nơi chốn, v.v. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.• Trạng từ thể cách: mô tả cách sự việc xảy ra hoặc được làm.Ex: She slowly open the door.⇒Trạng từ thể cách thường được thành lập bằng cách thêm - ly vào sau tính từ:Ex: bad → badly - Tính từ tận cùng bằng -ful, thêm -ly: careful → carefully - Tính từ tận cùng bằng phụ âm + y, đổi y thành i rồi thêm -ly: happy → happily - Tính từ tận cùng bằng -ic, thêm -ally: basic → basically - Tính từ tận cùng bằng phụ âm + -le, đổi -le thành -ly: terrible → terribly* Một số trường hợp đặc biệt:- good (adj) → well (adv) - late (adj) → late (adv) - fast (adj) → fast (adv) - hard (adj) → hard (adv)- early (adj) → early(adv)Lưu ý: Tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc danh từ đứng sau nó; trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.Ex: Jane is a good teacher. She teaches well( Chú ý: Một số tính từ tận cùng bằng “ly”: lovely, likely, silly, friendly.)Ex1 . Find the adjective in the first sentence and fill in the blanks with thecorresponding adverb.