NGH Đ NH 35/2005/NĐCP, NGÀY 17 THÁNG 3 NĂM 2005 C A CHÍNH PH V V...
Câu 5 : Ngh đ nh 35/2005/NĐCP, ngày 17 tháng 3 năm 2005 c a Chính ph v vi c x lý k lu t cán b ,
ị ị
ủ
ủ ề ệ
ử
ỷ ậ
ộ
công ch c qui đ nh có m y hình th c k lu t ?
ứ
ị
ấ
ứ
ỷ ậ
a. 4 hình th c.
ứ
b. 5 hình c. 6 hình th c.
ứ
d. 7 hình th c.
ứ
Câu 6 : Quy đ nh v chu n ngh nghi p giáo viên ti u h c (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s
ị
ề
ẩ
ề
ệ
ể
ọ
ế ị
ố
14/2007/QĐQĐ ngày 4/5/2007 c a B tr
ủ
ộ ưở
ng B giáo d c và Đào t o) g m các lĩnh v c nào ?
ộ
ụ
ạ
ồ
ự
a. Ph m ch t chính tr , đ o đ c l i s ng.
ẩ
ấ
ị ạ
ứ ố ố
c. Đ t hi u qu gi ng d y
ạ
ệ
ả ả
ạ
Ki n th c
ế
ứ
Gi gìn đ o đ c nhà giáo
ữ
ạ
ứ
Kĩ năng s ph m
ư
ạ
Có tinh th n trách nhi m
ầ
ệ
b. Ph m ch t chính tr , đ o đ c l i s ng.
ẩ
ấ
ị ạ
ứ ố ố
d . Ph m ch t chính tr , đ o đ c l i s ng.
ẩ
ấ
ị ạ
ứ ố ố
Ki n th c
ế
ứ
Hoàn thành nhi m v đ
ệ
ụ ựơ
c giao
Kĩ năng s ph m
ư
ạ
Kh năng phát tri n
ả
ể
Kh năng phát tri n
ả
ể
Có tinh th n trách nhi m
ầ
ệ
Câu 7 : N u là giáo viên vi ph m k lu t thì căn c vào Ngh đ nh 35/2005/NĐCP, ngày 17 tháng 3 năm
ế
ạ
ỷ ậ
ứ
ị ị
2005 c a chính ph v vi c x lí k lu t cán b , công ch c thì có m y hình th c k lu t?
ủ
ủ ề ệ
ử
ỷ ậ
ộ
ứ
ấ
ứ
ỷ ậ
a. 4 hình th c.
ứ
b. 5 hình th c.
ứ
c. 6 hình th c.
ứ
d. 7 hình th c.
ứ
Câu 8 : Ngh đ nh 35/2005/NĐCP, ngày 17 tháng 3 năm 2005 c a chính ph v vi c x lý k lu t cán b ,
ị ị
ủ
ủ ề ệ
ử
ỷ ậ
ộ
công ch c quy đ nh v th i hi u x lý k lu t quy đ nh m y tháng ?(Không tính nh ng tình ti t ph c t p)
ứ
ị
ề ờ
ệ
ử
ỷ ậ
ị
ấ
ữ
ế
ứ ạ
a. 1 tháng.
b. 2 tháng.
c. 3 tháng. d. 4 tháng.
Câu
9
: Cu c v n đ ng "Nói không v i tiêu c c trong thi c và b nh thành tích trong GD" c a B Giáo
ộ
ậ
ộ
ớ
ự
ử
ệ
ủ
ộ
d c và Đào t o có ý nghĩa:
ụ
ạ
a. Đánh giá th c ch t công tác thi đua c a các tr
ự
ấ
ủ
ườ
ng.
b. L p l i k c
ậ ạ ỷ ươ
ng trong d y và h c.
ạ
ọ
c. Nâng cao ch t l
ấ ượ
ng gi ng d y c a các giáo viên.
ả
ạ
ủ
d. Nâng cao ch t l
ấ ượ
ng h c t p c a h c sinh.
ọ ậ
ủ
ọ
Câu 10; Tiêu chí có ý nghĩa thi t th c nh t trong vi c nh n di n 1 gi d y t t là:
ế
ự
ấ
ệ
ậ
ệ
ờ ạ ố
a. Giáo viên n m v ng n i dung, ch
ắ
ữ
ộ
ươ
ng trình môn h c. b. H c sinh n m ki n th c, hi u bài.
ọ
ọ
ắ
ế
ứ
ể
c. Giáo viên th c hi n đ i m i ph
ự
ệ
ổ
ớ
ươ
ng pháp d y h c. d. Giáo viên s d ng linh ho t đ dùng d y h c.
ạ
ọ
ử ụ
ạ ồ
ạ
ọ
Câu 11: Đánh giá ti t d y c p ti u h c theo tinh th n công văn s 10358/BGDĐTGDTH, ngày 28/09/2009
ế ạ ở ấ
ể
ọ
ầ
ố
c a B Giáo d c và Đào t o g m các lĩnh v c nào?
ủ
ộ
ụ
ạ
ồ
ự
a. 2 lĩnh v c( ki n th c, k năng). b. 3 lĩnh v c( ki n th c, k năng, thái đ )
ự
ế
ứ
ỹ
ự
ế
ứ
ỹ
ộ
c. 4 lĩnh v c( ki n th c, k năng, thái đ và hi u qu )
ự
ế
ứ
ỹ
ộ
ệ
ả
d. 5 lĩnh v c( ki n th c, k năng, thái đ , hi u qu và đúng th i gian)
ự
ế
ứ
ỹ
ộ
ệ
ả
ờ