(1,0 ĐI M)Ể . M T THANH AB Đ NG CH T, TI T DI N Đ U, KH I LỘ Ồ Ấ Ế...
Câu 6: (1,0 đi m)
ể
.
M t thanh AB đ ng ch t, ti t di n đ u, kh i l
ộ
ồ
ấ
ế
ệ
ề
ố ượ
ng m=100kg có th
ể
A
α
quay t do quanh m t tr c đi qua đ u A và vuông góc v i m t ph ng
ự
ộ
ụ
ầ
ớ
ặ
ẳ
hình v . Thanh đ
ẽ
ượ
c gi cân b ng theo ph
ữ
ằ
ươ
ng h p v i ph
ợ
ớ
ươ
ng ngang
m t góc =30
ộ
α
0
nh m t l c
ờ ộ ự
F
r
đ t vào đ u B, ph
ặ
ầ
ươ
ng c a
ủ
F
r
có thể
B
F r
thay đ i đ
ổ ượ
c.
a.Tìm đ l n c a
ộ ớ
ủ
F
r
n u l c
ế ự
F
r
có ph
ươ
ng n m ngang.
ằ
b.Tìm đ l n nh nh t c a l c
ộ ớ
ỏ
ấ ủ ự
F
r
đ có th gi thanh nh đã mô t .
ể
ể ữ
ư
ả
Mã đề: 178
I. PH N TR C NGHI M (3 đi m)
Ầ
Ắ
Ệ
ể
Câu 1.
Đi u ki n đ v t r n cân b ng khi ch u tác d ng c a h ba l c không song song là h ba l c y
ề
ệ
ể ậ ắ
ằ
ị
ụ
ủ
ệ
ự
ệ
ự ấ
ph i
ả
A.
đ ng ph ng, đ ng quy và h p l c c a hai l c ph i cân b ng v i l c còn l i.
ồ
ẳ
ồ
ợ ự ủ
ự
ả
ằ
ớ ự
ạ
B.
t ng đ l n c a hai l c ph i b ng đ l n c a l c còn l i.
ổ
ộ ớ
ủ
ự
ả ằ
ộ ớ
ủ ự
ạ
C.
đ ng ph ng
ồ
ẳ
.
D.
đ ng quy.
ồ
Câu 2.
Đi n vào ch tr ng theo th t : "N u m t v t không ch u tác d ng c a l c nào, ho c ch u tác
ề
ỗ ố
ứ ự
ế
ộ ậ
ị
ụ
ủ ự
ặ
ị
d ng c a các l c có h p l c b ng không thì v t đang đ ng yên s ti p t c ...(1)...…, v t đang
ụ
ủ
ự
ợ ự
ằ
ậ
ứ
ẽ ế ụ
ậ
chuy n đ ng s ti p t c chuy n đ ng …...(2)...."
ể
ộ
ẽ ế ụ
ể
ộ
A.
1đ ng yên; 2th ng đ u
ứ
ẳ
ề
B.
1đ ng yên; 2th ng ch m d n đ u
ứ
ẳ
ậ
ầ
ề
C.
1đ ng yên; 2th ng nhanh d n đ u
ứ
ẳ
ầ
ề
D.
1th ng đ u; 2đ ng yên
ẳ
ề
ứ
Câu 3.
Trong chuy n đ ng th ng bi n đ i đ u
ể
ộ
ẳ
ế
ổ ề
A.
Véc t gia t c c a v t có h
ơ
ố ủ
ậ
ướ
ng và đ l n không đ i.
ộ ớ
ổ
B.
Véc t gia t c c a v t có h
ơ
ố ủ
ậ
ướ
ng không đ i, đ l n thay đ i.
ổ
ộ ớ
ổ
C.
Véc t gia t c c a v t có h
ơ
ố ủ
ậ
ướ
ng và đ l n thay đ i.
ộ ớ
ổ
D.
Véc t gia t c c a v t có h
ơ
ố ủ
ậ
ướ
ng thay đ i, đ l n không đ i.
ổ
ộ ớ
ổ
Câu 4.
L c tác d ng và ph n l c luôn
ự
ụ
ả ự
A.
cân b ng nhau
ằ
B.
cùng h
ướ
ng v i nhau
ớ
C.
khác nhau v đ l n
ề ộ ớ
D.
xu t hi n và m t đi đ ng th i
ấ
ệ
ấ
ồ
ờ
Câu 5.
Cánh tay đòn c a l c là kho ng cách t
ủ ự
ả
ừ
A.
tr c quay đ n v t.
ụ
ế
ậ
B.
tr c quay đ n giá c a l c.
ụ
ế
ủ ự
C.
v t đ n giá c a l c.
ậ ế
ủ ự
D.
tr c quay đ n đi m đ t c a l c.
ụ
ế
ể
ặ ủ ự
Câu 6.
Đ i l
ạ ượ
ng đ c tr ng cho m c quán tính c a m t v t là đ i l
ặ
ư
ứ
ủ
ộ ậ
ạ ượ
ng nào sau đây c a v t
ủ
ậ
A.
kh i l
ố ượ
ng
B.
gia t c.
ố
C.
tr ng l
ọ
ượ
ng
D.
v n t c
ậ ố
Câu 7.
Đi n vào ph n khuy t
ề
ầ
ế
H p c a hai l c song song cùng chi u là m t l c...(1)... và có đ l n b ng...(2)... các đ
ợ
ủ
ự
ề
ộ ự
ộ ớ
ằ
ộ
l n c a hai l c y.
ớ
ủ
ự ấ
A.
1 song song, ng
ượ
c chi u; 2 hi u.
ề
ệ
B.
1 song song, ng
ượ
c chi u; 2 t ng.
ề
ổ
C.
1 song song, cùng chi u; 2 hi u.
ề
ệ
D.
1 song song, cùng chi u; 2 t ng.
ề
ổ
Câu 8.
Chuy n đ ng tròn đ u là chuy n đ ng có qu đ o là đ
ể
ộ
ề
ể
ộ
ỹ ạ
ườ
ng tròn và
A.
vecto v n t c không đ i
ậ ố
ổ
B.
gia t c không đ i.
ố
ổ
C.
gia t c b ng không
ố
ằ
D.
t c đ trung bình nh nhau trên m i cung tròn
ố
ộ
ư
ọ
Câu 9.
S r i t do là chuy n đ ng th ng
ự ơ ự
ể
ộ
ẳ
A.
ch m d n đ u
ậ
ầ
ề
B.
đ u
ề
C.
nhanh d n đ u
ầ
ề
D.
nhanh d n
ầ
Câu 10.
Tác d ng c a l c là:
ụ
ủ ự
A.
làm v t đ i h
ậ ổ ướ
ng chuy n đ ng
ể
ộ
B.
gây gia t c ho c làm v t b bi n d ng
ố
ặ
ậ ị ế
ạ
C.
làm v t b bi n d ng
ậ ị ế
ạ
D.
làm v t chuy n đ ng
ậ
ể
ộ
II. PH N T LU N (7 đi m)
Ầ
Ự
Ậ
ể