A. 过去 B. 过来 C. 下来 D. 下去 CHỌN VỊ TRÍ ĐÚNG (ỨNG VỚI A HOẶC B, C,...
Câu 10:
A. 过去
B. 过来
C. 下来
D. 下去
Chọn vị trí đúng (ứng với A hoặc B, C, D) cho từ/ cụm từ trong ngoặc.
Câu 10:
A. 过去
B. 过来
C. 下来
D. 下去
Chọn vị trí đúng (ứng với A hoặc B, C, D) cho từ/ cụm từ trong ngoặc.