Trang chủ
 
Đề thi
 
Đề thi tiếng Trung
Tổng hợp câu hỏi đề thi Đề thi tiếng Trung
1 năm trước
PHIÊN ÂM ĐÚNG CỦA TỪ 比例 LÀ
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
你到我们家也不是外人,千万别客气。 A. 外国人 B. 邻居 C. 外地人 D. 没有...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
A. 因为 B. 原因 C. 因而 D. 然而
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
作为一位好老师不仅教给孩子知识,_____对孩子一辈子都会产生深刻的影响。 A
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
A. 种种 B. 个个 C. 样样 D. 类类
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
在老师和同学的劝说______,他终于改变了原来的想法。 A. 里 B. 中 C. 下 D...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
离开家久A了,我心里B想C着家中的D亲人。 (老)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
上个星期,我们班的同学______革命博物馆参观了。 A. 到了 B. 到过 C. 到着...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
______增添了快乐的气氛。 A. 老师的到来为我的生日晚会 B. 为我的生日晚会...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
爸妈辛辛苦苦挣了钱,______过生活,几乎______给我当了学费。 A. 除非……才...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
______想真心交朋友,______必须要真心对待朋友。 A. 要……就…… B. 不论……都...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
“盲人”的意思是: A. 对天气没有感觉的人 B. 两只手不能拿东西的人 C. 两只...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
那个演员演得______,所有的人都被她迷住了。 A. 非常出色 B. 十分十分出色...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
A. 愿意 B. 应该 C. 可能 D. 可以
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
A. 尽管 B. 只有 C. 既然 D. 如果
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
红色在中国的民间A是B吉祥如意C幸福的D象征。 (一直)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
老王从来没到过桂林,怎么会去过漓江______? A
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
A. 有助于 B. 影响 C. 协助 D. 合作
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
A. 却 B. 就 C. 还 D. 更
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
从文章中可以知道这个盲人: A. 住在学校附近 B. 对道路很熟悉C. 喜欢下雾...
Xem thêm
#Không xác định
1
2
...
6
)
Tải xuống
Đề thi tiếng Trung