Trang chủ
 
Đề thi
 
Đề thi tiếng Trung
Tổng hợp câu hỏi đề thi Đề thi tiếng Trung
2 năm trước
来越南以后,我从没去______胡志明市,也不知道槟城市场是什么样子。 A. 过...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
A. 就 B. 对于 C. 给 D. 关于
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
______做什么事情,不认真不负责,______不会取得好的效果。 A. 不是……就是...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
有人认为______经常锻炼身体______不容易生病,这种意见是完全对的。 A. 就...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
从文章中可以知道这个盲人: A. 住在学校附近 B. 对道路很熟悉C. 喜欢下雾...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
教授撞在一个人的身上是因为: A. 路很滑 B. 那个人看不见路 C. 他看不...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
这位教授今天走错了路是因为: A. 要赶到学校去上课 B. 雾特别大 C. 急得...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
这次晚会你管买饮料,他管布置会场。 A. 追究 B. 负责 C. 管理 D. 过问...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
由于阮老师的帮助,使我们少走了不少弯路。 A. 减少了错误 B. 节省经费 C....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
小云呀,没事儿就爱写点小说、诗歌什么的。 A. 表示任指 B. 表示不确定...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
两国总理就教育发展有关问题交换了意见。 A. 副词 B. 连词 C. 介词 D. 动词
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
听说那孩子由于贫困而失了学,______。 A. 我不由得产生了同情心对他 B. 同...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
A母亲啊母亲,B您给了我C生命,又给了我D幸福和温暖。 (是)
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
这么重要的联欢会,你______我怎么能不来?A. 使 B. 叫 C. 给 D. 把
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
“盲人”的意思是: A. 对天气没有感觉的人 B. 两只手不能拿东西的人 C. 两...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
平时从教授家走到学校: A. 大概四十分钟 B. 需要半个多小时 C. 不到二...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
李婷头一次来中国,对什么都很好奇。 A. 上一次 B. 那一次 C. 第一次 D. 这...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
她们两个人的汉语水平不相上下。 A. 选择水平高的 B. 分得出高低来 C. 分...
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
我们每年暑假都去中国进修一个月的汉语。 A. 学习 B. 修为 C. 进步 D....
Xem thêm
#Không xác định
2 năm trước
你到我们家也不是外人,千万别客气。 A. 外国人 B. 邻居 C. 外地人 D....
Xem thêm
#Không xác định
1
2
3
...
6
)
Tải xuống
Đề thi tiếng Trung