TỰ DO⇒ ENJOYABLE = PLEASANTTẠM DỊCH

20. AKiến thức: Từ vựngGiải thích:enjoyable (adj): dễ chịuA. pleasant (adj): dễ chịuB. boring (adj): nhàm chánC. comfortable (adj): thoải máiD. free (adj): tự do⇒ enjoyable = pleasantTạm dịch: Chúng tôi đã dành một buổi tối dễ chịu nói về ngày xưa.