KHI TAM GIỎC ABC ĐỀU . HÓY TỚNH DIỆN TỚCH TAM GIỎC ADE THEO R. CÕU...

3. Khi tam giỏc ABC đều . Hóy tớnh diện tớch tam giỏc ADE theo R.

Cõu 6 (1 điểm) Cỏc số thực khụng õm x x x

1

, , ,....,

2 3

x

9

thỏa món

    

      

.... 10

x x x x

1 2 3 9

2 3 .... 9 18

Chứng minh rằng : 1.19 x

1

 2.18 x

2

 3.17 x

3

 .... 9.11  x

9

 270

Họ và tờn thớ sinh:……….….Số bỏo danh:……….

Cỏn bộ coi thi khụng giải thớch gỡ thờm.

Phần hướng dẫn

Vũng 1

Cõu 2

1 1 2 1 1 1 1

      

1 1 1 1 1 1 1 0

      

2 2 2 2

x y xy x xy y xy

 

2 2

xy y xy x

        

0 1 1 0

xy y y xy x x

         

   

1 1 1 1

x xy y xy

   

2

        

x y xy xy vi x y S

1 0 1 ( ) 2

 

a a a

       

a) Phương trỡnh hoành độ (d) và (P) là x

2

 2 ax  4 a  0 '40 0

a

4

b) Với 0

   theo Viột

  

  

2

x x a

1 2

x x a

 

2

 

2

         

3 9 2 2 9

x x x x x x x x x x

1 2 1 2 1 2 1 2 1 2

  

Ta co a a a

4 8 8 9

        

Với a<0

2 2

1

4 8 8 9 4 16 9 0

a a a a a a  2

  

3

a dk

       

4 8 8 9 4 9 2

a a a a

Với a>4

2 2

   



Cõu 4

t a t a

     do đú

Vỡ xe đến C dừng hẳn nờn thời gian xe đi từ B đến C thỏa món 8 0

8

quàng đường BC là

               

a a

4 16 4 16 256 16

S t at a a

8 8

 

 

S a km