MỘT CÁCH NHANH CHÓNG >< ĐÁP ÁN LÀ B
10. rapidly: một cách nhanh chóng >< Đáp án là B. sluggishly: một cách chậm chạp Các từ còn lại:
shortly: ngắn; leisurely: một cách thong thả; weakly: một cách yếu ớt
10. rapidly: một cách nhanh chóng >< Đáp án là B. sluggishly: một cách chậm chạp Các từ còn lại:
shortly: ngắn; leisurely: một cách thong thả; weakly: một cách yếu ớt