TOÁN HỌC SƠ ĐỒ ‐ THCS.TOANMATH.COM

3.

 

TOÁN HỌC SƠ ĐỒ ‐ THCS.TOANMATH.com 

 

 

     7 2 114 7 7 7. 2 142 2 2 2 1 2 2. 2 2 Cách 2: Trục căn thức ở mẫu.

  

 14 7 2 2     14 7 2 14 2 7 28 14

  

2

 

2

   2 2 2 2 2 2 2 2  2 14 2 7 2 7 14 14 4 2 2Ví dụ 3. Trục căn thức ở mẫu: a) 12 5 2 2  10; b) 1510 20 40 5 80; c) 2 102 5 7 . Hướng dẫn giải a) Ta có:

2 5

12 2

5

 

2 5 1



1 2

2 5 1 2   

     

  . 4 5 1 2b) 15 15 5     10 2 5 2 10 5 4 5 3 10 3 5  10 5   5 10 510 5 .    2 10 2 5 7 2 10 2 5 7   2 5 7c)

 

   

2

 7 2 10 7  . Ví dụ 4. Rút gọn biểu thức: 2 32    . a)

3 2



3 2

A  ; b) B3 22 3 2 2 3  3 2 3 22 6 2 3A   

3 2

  

3 61 6 2 15     . 3 3 2 2 3 2b) Ta có: 4 2 3 4 2 3 2 4 2 3B       2 2 : 2 2 6 2 6  3 1: 3 1 2 3 1B       2 2 2 2 6 2 6