A- ACCUSE OF STH/V-ING

28. A- accuse of sth/V-ing: buộc tội về điều gì- prevent sb/sth from…: ngăn cản/ bảo vệ ai/cái gì khỏi…- be said to V: được nói là làm gì (dạng bị động)- be warned not to V: được cảnh báo là không làm gìDịch: Sự bất cẩn của con người đã bị buộc tội phá hoại môi trường biển.