BÀI 11. RÚT GỌN CÁC BIỂU THỨC SAU

23.

 

TOÁN HỌC SƠ ĐỒ ‐ THCS.TOANMATH.com 

 

3 1 6 2 2. 3

2 12 18 128Q       . Hướng dẫn giải – đáp số a) Ta có: P 4 5 3 5 48 10 4 4 3 3   

 

2

4 5 3 5 48 10 2 3P    

 

4 5 3 5 28 10 3P   4 5 3 5 25 10 3 34 5 3 5 5 34 5 3 25 5 3 4 25 9 3P        . b) Q

3 1 6 2 2. 3

  2 12 16 8 2 2 

3 1 6 2 2. 3

2 12

4 2

2

Q      

3 1 6 2 2. 3

2 2 3 4 2

3 1 6 2 2 3

3 2 3 1Q     

3 1 6 2 2 3

3 1

3 1 6 2 2 2

3Q        

3 1 6 2 4 2 3

 

3 1 6 2

 

3 1

Q       

3 1 4 2 3

 

3 1



3 1

2Q       .