ENTHUSIASTIC [IN,ΘJU

45. enthusiastic [in,θju:zi'æstik] (adj) hăng hái, nhiệt tình; say mê enthusiasm [in'θju:ziæzm] (n) sự hăng hái, sự nhiệt tình enthusiast [in'θju:ziæst] (n) người hăng hái, người say mê