Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
PLEDGE=PROMISE CAM KẾT = HỨA PHONG PHÚPLENTIFUL=A...
PLEDGE=PROMISE CAM KẾT = HỨA PHONG PHÚPLENTIFUL=ABUNDANT DỒI...
Tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021
Nội dung
Đáp án tham khảo
605. pledge=promise 605. cam kết = hứa phong phúplentiful=abundant dồi dàopiers=docks bến
Bạn đang xem
605.
-
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021