G Á TRỊ DÃY (5 ĐIỂM) C O DÃ SỐ U Ê DƯƠ A 1 , A 2 , … , A...

Bài 3. G á trị dãy (5 điểm)

C o dã số u ê dươ a 1 , a 2 , … , a n . Vớ ỗ dã co a l , a l+1 , … , a r ( 1 ≤ ≤ r ≤ ), v số

u ê dươ s ọ k s số ầ xuất ệ củ s tro dã co a l , a l+1 , … , r . G á trị củ dã co trê được

tính ằ tổ củ tất cả các tíc (k s ) 2 × s.

Ví dụ, cho dãy ồ 8 số u ê dươ 1, 1, 2, 2, 1, 3, 1, 1. Dãy con l =2, r = 7 có k 1 = 3, k 2 = 2, k 3

= 1, do vậ á trị củ ó 3 2 × 1 + 2 2 × 2 + 1 2 × 3 = 20.

Yêu cầu: Cho t dã co , ã xác đị á trị củ ỗ dãy.

1/2

Dữ l ệu v o từ tệp BAI3.INP:

- Dò đầu c ứ số u ê , t (1 ≤ ≤ 2 × 10 5 , 1 ≤ ≤ 2 × 10 5 ) ;

- Dò t ứ c ứ n số u ê a 1 , a 2 , … , a n (1 ≤ a i ≤ 10 6 ) ;

- Trong t dò t ếp t eo ỗ dò c ứ số u ê l, r ( 1 ≤ ≤ r ≤ ) ô tả ột dãy con.

Kết quả r v o tệp BAI3.OUT: Gồ t dò , dò t ứ k ột số u ê á trị củ dã co t ứ

k (1 ≤ k ≤ t).

Ví dụ:

BAI3.INP BAI3.OUT G ả t íc

3

3 2

3 = 1 2 × 1 + 1 2 × 2

6 = 2 2 × 1 + 1 2 × 2

6

1 2 1

1 2

1 3

Lưu ý: 50% số test ứ vớ 50% số đ ể củ có ≤ 2000, t ≤ 2000, 1 ≤ i ≤ 10 6 .