HARDLY + HAD + S + VED,III + WHEN + S +VED + O. ( VỪA MỚI ………..THỠ...

85. Hardly + had + S + Ved,III + when + S +Ved + O. ( vừa mới ………..thỡ …..)

Scarecely + had + S + Ved,III + when + S +Ved + O ( vừa mới ………..thỡ …..)

No sooner + had + S + Ved,III + than+ S +Ved + O ( vừa mới ………..thỡ …..)

e.g: Hardly had I arrived when I heard a terrible explosion

( Tụi vừa mới đến thỡ nghe một tiếng nổ khủng khiếp)