A.  2 3 1  3BON 36

9 .

A. 2 3 13

BON 36: Phương trình 2 x  3 x

2

có bao nhiêu nghiệm thực?

A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.

BON 37: Cho hàm số y x3  3 x 2  2. Có bao nhiêu tiếp tuyến với đồ thị hàm số đi qua điểm A   1;0 ?

A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.

BON 38: Cho hình chóp . S ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 3, SA ABCD SA a 2. Tính góc

giữa SC và  ABCD.

A. 90 .  B. 45 .  C. 30 .  D. 60 . 

BON 39: Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số y x3  3 x  2 là

A.   0;0 . B.   0; 2 . C.   1;0 . D. 1; 4 .

BON 40: Cho hàm số f x   liên tục trên và thỏa mãn xf x    x 1    f x e x với mọi x. Tính f   0 .

A. 1. B.  1. C. 1

e . D. e .

BON 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1; 1; 2    và mặt phẳng   P x : 2 y 3 z   4 0.

Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với   P .

y

x     z

x     z

1 2 3 .

A. 1 1 2

  B. 1 1 2

C. 1 1 2

  D. 1 1 2

BON 42: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số

   

9 2 3 2 6 2 3 2 4

y mx   mmxmmm xm đồng biến trên .

A. Vô số. B. 1. C. 3. D. 2.

     

BON 43: Cho hàm số f x   liên tục trên  0;   và thỏa mãn 2 f x   xf 1 x

  với mọi x  0. Tính

x

2  

f x x

d .

1

2

A. 7

. B. 7

. B. 9

. D. 3

.

 

y x

BON 44: Biết đường thẳng y   1 2 x cắt đồ thị hàm số 2

 tại hai điểm phân biệt A và . B Độ dài

đoạn AB bằng

A. 20. B. 20. C. 15. D. 15.

BON 45: Cho hình chóp . S ABCAB  3 , a BC  4 , a CA  5 , a các mặt bên tạo với đáy góc 60 ,  hình chiếu

vuông góc của S lên mặt phẳng ABC  thuộc miền trong của tam giác ABC . Tính thể tích hình chóp

. .

S ABC

A. 2 a 3 3. B. 6 a 3 3. C. 12 a 3 3. D. 2 a 3 2.

BON 46: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC A B C .    có cạnh đáy là 2a và khoảng cách từ A đến mặt

phẳng  A BC bằng . a Thể tích của khối lăng trụ ABC A B C .    .

3 2

2 3

3 3 2

a C. 2 2 . a 3 D.

a

a B.