CÁC GI I THÍCH NGHĨA C A T

2.2. Các gi i thích nghĩa c a t : ủ ừ  2 cách.

­ Trình bày khái ni m mà t  bi u th , VD: T p quán: là thói quen c a………. ệ ừ ể ị ậ ủ

­ Đ a ra nh ng t  đ ng nghĩa ho c trái nghĩa v i t  c n gi i thích. ư ữ ừ ồ ặ ớ ừ ầ ả

Ví d :  ụ L m li t:  Hùng dũng, oai nghiêm;

        Nao núng : Lung lay, không  v ng lòng tin   mình n a. ữ ở ữ