THỬ XEM, THÍ NGHIỆM.EX

3) Try:V-ing : thử xem, thí nghiệm.Ex:He tried gardening ,keeping pigs,but didn’t succeed in any of them.(Anh ta thử làm vườn và nuơi heo, nhưng khơngthành cơng )Try +To + Vo :cố gắngEx: I will try to help you.(Tơi cố gắng để giúp bạn)