Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
FORESTALL=PREVENT CHẶN = NGĂN CHẶN
FORESTALL=PREVENT CHẶN = NGĂN CHẶN
Tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021
Nội dung
Đáp án tham khảo
377. forestall=prevent 377. chặn = ngăn chặn
Bạn đang xem
377.
-
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021