CỎC LOẠI LỆ PHỚ CẢNG BIỂN TRONG CHUYẾN ĐI

2. Cỏc loại lệ phớ cảng biển trong chuyến đi:

* Trọng tải phớ:

Là khoản tiền mà chủ tàu trả cho cảng khi tàu hoạt động trong phạm vi cảng quản lý.

Phớ này tớnh cho từng lượt ra, vào tại từng cảng.

Phớ này được xỏc định theo cụng thức sau:

R

TT

= GRT ì r

TT

ì n

L

(USD/chuyến)

GRT: trọng tải đăng ký của tàu

r

TT

: đơn giỏ trọng tải phớ bỡnh quõn mỗi cảng ( USD/GRT-lần)

n

L

: số lượt tàu ra, vào cảng trong chuyến

* Phớ đảm bảo hàng hải (Phớ luồng lạch)

R

hh

= GRT ì r

đb

ì n

L

(USD/ chuyến)

Với r

đb

: Đơn giỏ phớ đảm bảo hàng hải bỡnh quan mỗi cảng (USD/GRT-lần)

n

L

: số lần ra vào cảng trong chuyến (lần)

Trọng tải phớ và phớ đảm bảo hàng hải

R

TT

r

đb

R

hh

n

L

GRT r

TT

(USD/chuyến)

(lần)

(USD/GRT-lần)

74642 0,045 0,15 10 33588.9 111963

* Hoa tiờu phớ:

R

ht

= GRT ì r

ht

ì n

l

ì l ( USD/ chuyến)

l: Khoảng cỏch hoa tiờu dẫn tàu bỡnh quõn một cảng (Hải lý)

n

l

: Số lần hoa tiờu dẫn tàu (lần)

r

ht

: Đơn giỏ hoa tiờu phớ bỡnh quõn cỏc cảng (USD/GRT-Hải lý)

* Phớ lai dắt tàu

Là khoản tiền chủ tàu trả cho cảng khi tàu ra, vào, di chuyển trong cảng sử dụng tàu

hỗ trợ. phớ này phụ thuộc vào loại tàu lai, thời gian sử dụng tàu lai

R

ld

= r

ld

ì n

l

(USD/chuyến)

Trong đú: R

ld

: đơn giỏ 1 lần hỗ trợ lai dắt tàu bỡnh quõn một cảng(USD/lần)

n

l

: số lần sử dụng tàu lai trong chuyến (lần)

Phớ hoa tiờu, lai dắt tàu

GRT r

ht

L R

ld

n

l

R

ht

R

ld

(USD/GRT-( USD/ Hải lý) (hải lý) (USD/CV-lần) (lần)chuyến) (USD/chuyến)

74642 0.003 30 850 10 67177.8 8500

* Phớ cầu tàu:

R

CT

= GRT ì r

CT

ì T (USD/chuyến)

Trong đú:

T: Thời gian tàu đậu tại cầu hoặc phao

r

CT

: Đơn giỏ phớ cầu tàu bỡnh quan một cảng (USD/GRT-giờ)

* Phớ buộc cởi dõy:

R = ì

(USD/chuyến)

BC

lbc

BC

n rr

BC

: Đơn giỏ 1 lần buộc cởi bỡnh quõn một cảng (USD/lần)

n

lbc

: Số lần buộc và cởi

Phớ cầu tàu và buộc cởi dõy

n

lbc

T

R

CT

R

BC

r

BC

GRT r

CT

(USD/GRT-giờ)

(Giở)

(USD/lần)

74642 0.0004 124 65 5 3702.243 250

* Phớ đổ rỏc :

R

ĐR

= n

ĐR

ì r

ĐR

(USD/chuyến)

n : Số lần đổ rỏc (lần)

r

ĐR

: Đơn giỏ 1 lần đổ rỏc bỡnh quõn một cảng (USD/Tàu-lần)

*. Phớ cung ứng nước ngọt :

R

NN

= r

NN

ì Q

NN

(USD/chuyến)

r

NN

: Đơn giỏ nước ngọt binhd quõn một cảng (USD/Tấn-cảng)

Q

NN

: Khối lượng nước ngọt cần cung cấp trung bỡnh một cảng (Tấn/cảng)

n

l

: : số cảng cần lấy nước ngọt

* Đại lý phớ:

Là khoản phớ tàu trả cho đại lý tàu biển khi ra vảo cảng làm cỏc thủ tục cần thiết và lấy

R

đl

= r

đl

ì n (USD/chuyến)

Trong đú: R

đl

: là chi phớ phải tra cho cơ quan đại lý bỡnh quõn một cảng (USD/cảng)

n: là số cảng cảng

Chi phớ đổ rỏc, cung ứng nước ngọt, phớ đại lý

R

ĐR

R

đl

n

ĐR

r

NN

R

NN

Q

NN

r

đl

n

r

ĐR

(USD/chuyến)(USD/cảng)(cảng)(Tấn)(USD/Tấn)(lần)(USD/lần)(USD/chuyến

)

18 5 6 75 1300 5 90 2250 6500

* Chi phớ xếp dỡ :

R

XD

= ΣQ

i

.f

XD

(USD/chuyến)

Trong đú: Q

i

: Khối lượng xếp, dỡ tại cảng i (TEU)

f

XD

: Cước phớ xếp dỡ hàng bỡnh quõn của một cỏc cảng (USD/TEU)

* Chi phớ kiểm kiện

R

kk

= ΣQ ì k

kk

(USD/ch)

k

kk

: đơn giỏ kiểm kiện container (USD/TEU)

Chi phớ xếp dỡ, kiểm kiệm

f

20’

R

kk

R

XD

k

kk

ΣQ

f

40’

Q

20’

Q

40’

(USD/cont)(cont/ch)(USD/ch)

3720 11172 85 50 14892 0.5 874800 7446

* Chi phớ khỏc:

R

k

= = ΣR

tại cảng

ì 10% (USD/chuyến)

ΣR

tại cảng

: Tổng cỏc chi phớ tại cảng của chuyến đi (USD/chuyến)

10%: Tỷ lệ chi phớ khỏc của chi phớ cảng

Bảng tổn hơp chi phớ cảng biển cho chuyến đi

Trong 1 chuyến

chi phớ 1 năm

STT Chi phớ Ký

hiệu

(USD/ch)

1 Trọng tải phớ R

TT

33588.9 1679445

2 Phớ bảo đản hàng hải R

hh

111963 5598150

3 Phớ hoa tiờu R

hh

67177.8 3358890

4 Phớ hỗ trợ, lai dắt tàu R

htr

8500 425000

5 Phớ cầu tàu R

CT

3702.243 185112.16

6 Phớ buộc cởi dõy R

BC

325 16250

7 Phớ đổ rỏc R

ĐR

90 4500

8 Phớ cung cấp nước ngọt R

NN

2250 112500

9 Phớ thủ tục R

tt

6500 325000

10 Phớ xếp dỡ R

XD

874800 43740000

11 Phớ kiểm kiện R

kk

7446 372300

12 Chi phớ khỏc R

k

111634.294 5581714.72

Tổng ΣR

CB

1227977.238 61398861.88