NGHIÊN CỨU - READING (N)

19. B - study (n): nghiên cứu - reading (n): thông số (mà các thiết bị đo lường hiển thị) - review (n): sự đánh giá, phê bình - inquiry (n): câu hỏi; sự hỏi, sự thẩm vấn ―The readings made by the sensors will…‖ (Các thông số đo được bởi các cảm biến sẽ…)