B NG TÓM T T KI N TH C C B N V NG PHÁPẢ Ắ Ế Ứ Ơ Ả Ề ỮĐ N V Ơ ỊB...

2. B ng tóm t t ki n th c c b n v ng phápả ắ ế ứ ơ ả ề ữ

Đ n v

ơ

bài h c

Khái ni m

Ví dụ

Danh từ Là nh ng t ch ng ữ ừ ỉ ườ i, v t, khái ni m... ậ ệ Bác sĩ, h c ọ

trò, gà con

Đ ng t ộ ừ Là nh ng t ch hành đ ng, tr ng thái c a s v t ữ ừ ỉ ộ ạ ủ ự ậ H c t p, ọ ậ

nghiên c u... ứ

X u, đ p, ấ ẹ

Tính từ Là nh ng t ch đ c đi m, tính ch t c a s v t, hành ữ ừ ỉ ặ ể ấ ủ ự ậ

đ ng, tr ng thái ộ ạ

vui, bu n ồ

S t ố ừ Là nh ng t ch s l ữ ừ ỉ ố ượ ng và th t c a s v t ứ ự ủ ự ậ M t, hai, th ộ ứ

nh t, th ấ ứ

nhì...

Là nh ng t dùng đ tr ng ữ ừ ể ỏ ườ i, s v t, ho t đ ng, tính ự ậ ạ ộ

Tôi, kia, th , ế

Đ i t ạ ừ

ch t đ ấ ượ c nói đ n trong m t ng c nh nh t đ nh c a ế ộ ữ ả ấ ị ủ

đó, ai, gì, nào,

l i nói ho c dùng đ h i ờ ặ ể ỏ

ấ y...

Là nh ng t dùng đ bi u th các ý nghĩa quan h nh ữ ừ ể ể ị ệ ư

C a, nh , vì.. ủ ư

Quan h ệ

s h u, so sánh, nhân qu ... gi a các b ph n c a câu ở ữ ả ữ ộ ậ ủ

từ

nên

hay gi a các câu v i câu trong đo n văn ữ ớ ạ

Là nh ng t chuyên đi kèm v i m t t ng trong câu ữ ừ ớ ộ ừ ữ

Cô cho

Tr t ợ ừ

đ nh n m nh ho c bi u th thái đ đánh giá s v t, ể ấ ạ ặ ể ị ộ ự ậ

nh ng ba bài ữ

s vi c đ ự ệ ượ c nói đ n t ng đó ế ở ừ ữ

t p ậ

Là nh ng t đ ữ ừ ượ c thêm vào câu đ c u t o câu nghi ể ấ ạ

Tình thái

v n, câu c u khi n, câu c m và đ bi u th các s c thái ấ ầ ế ả ể ể ị ắ

A! Ôi!

tình c m c a ng ả ủ ườ i nói

Than ôi ! Tr i ờ

Thán từ Là nh ng t ng dùng đ b c l tình c m, c m xúc ữ ừ ữ ể ộ ộ ả ả

c a ng ủ ườ i nói ho c dùng đ g i đáp ặ ể ọ

ơ i !

Thành

Là nh ng thành ph n b t bu c ph i có m t đ câu có ữ ầ ắ ộ ả ặ ể

ph n ầ

M a r i . Gió ư ơ

c u t o hoàn ch nh và di n đ t đ ấ ạ ỉ ễ ạ ượ c ý tr n v n (CN – ọ ẹ

th i. ổ

chính c a ủ

VN)

câu

Là nh ng thành ph n không b t bu c có m t tr ng câu ữ ầ ắ ộ ặ ọ

ph n ph ầ ụ

(Kh i ng , thành ph n bi t l p, tr ng ng ...) ở ữ ầ ệ ậ ạ ữ

c a câu ủ

Là thành ph n không tham gia vào vi c di n đ t nghĩa ầ ệ ễ ạ

Hình nh , ôi, ư

ph n bi t ầ ệ

s vi c c a câu (tình thái, c m thán, g i đáp, ph chú) ự ệ ủ ả ọ ụ

này...

l p ậ

Ông giáo y, ấ

Kh i ng ở ữ Là thành ph n câu đ ng tr ầ ứ ướ c CN đ nêu lên đ tài ể ề

r ượ u không

đ ượ c nói đ n trong câu ế

u ng ố

Câu đ c ặ

bi t ệ Là lo i câu không c u thành theo mô hình C-V ạ ấ M a. Gió. ư

L a ử

Là câu mà khi nói ho c vi t có th l ặ ế ể ượ c b m t s ỏ ộ ố

- ăn c m ơ

Câu rút

thành ph n c a câu nh m thông tin nhanh, tránh l p l i ầ ủ ằ ặ ạ

ch a ? ư

g n ọ

t ng ừ ữ

- r i ồ

Câu ghép Là nh ng câu do hai ho c nhi u c m C-V không bao ữ ặ ề ụ N u các em ế

ch a nhau t o thành. M i c m C-V này đ ứ ạ ỗ ụ ượ c g i là ọ

m t v câu. ộ ế

chăm ch h c, ỉ ọ

+ N i b ng m t quan h t ố ằ ộ ệ ừ

các em s đ t ẽ ạ

+ N i b ng m t c p quan h t ố ằ ộ ặ ệ ừ

k t qu cao ế ả

+ N i b ng phó t , đ i t ố ằ ừ ạ ừ

+ Không dùng t n i, dùng d u ph y, hai ch m… ừ ố ấ ẩ ấ

Quy n sách ể

Là khi nói ho c vi t có th dùng c m C – V làm thành ặ ế ể ụ

hay

M r ng ở ộ

ph n câu ầ

CN là m t c m C - V; Tr ng ng là m t ộ ụ ạ ữ ộ

c m C – V... ụ

m mua r t ẹ ấ

hay

Mèo đu i ổ

Là chuy n đ i câu ch đ ng làm thành câu b đ ng (và ể ổ ủ ộ ị ộ

chu t ộ

Chuy n ể

ng ượ ạ ở ỗ c l i) m i đo n văn đ u nh m liên k t các câu ạ ề ằ ế

đ i câu ổ

Chu t b mèo ộ ị

trong đo n thành m t m ch văn th ng nh t. ạ ộ ạ ố ấ

đu i ổ

Than ôi !

Là câu có nh ng t ng c m thán dùng đ b c l tr c ữ ừ ữ ả ể ộ ộ ự

Câu c m ả

Th i oanh ờ

ti p c m xúc c a ng ế ả ủ ườ i nói (ng ườ i vi t); xu t hi n ế ấ ệ

thán

li t nay còn ệ

trong ngôn ng giao ti p và ngôn ng văn ch ữ ế ữ ươ ng.

đâu

Là câu có nh ng t nghi v n, nh ng t n i các v có ữ ừ ấ ữ ừ ố ế

S m mai này ớ

Câu nghi

quan h l a ch n. Ch c năng chính là đ h i, ngoài ra ệ ự ọ ứ ể ỏ

bà nhóm b p ế

v n ấ

còn dùng đ kh ng đ nh, bác b , đe do ... ể ẳ ị ỏ ạ

lên ch a ? ư

Câu c u ầ

Là câu có nh ng t c u khi n hay ng đi u c u khi n; ữ ừ ầ ế ữ ệ ầ ế

Xin đ ng hút ừ

dùng đ ra l nh, yêu c u, đ ngh , khuyên b o... ể ệ ầ ề ị ả

thu c ! ố

khi n ế

Con ch a làm ư

Câu ph ủ

Là câu có nh ng t ph đ nh dùng đ thông báo, ph n ữ ừ ủ ị ể ả

bài t p. ậ

bác...

đ nh ị

- Các câu (đo n văn) trong m t văn b n ph i liên k t ạ ộ ả ả ế

Liên k t ế

ch t ch v i nhau v n i dung: t p trung làm rõ ch ặ ẽ ớ ề ộ ậ ủ

K đó... M t ế ặ

câu và liên

đ , s p x p theo trình t h p lí. ề ắ ế ự ợ

khác... Ngoài

k t đo n ế ạ

- S d ng các ph ử ụ ươ ng ti n liên k t (t ng , câu) khi ệ ế ừ ữ

ra... Nh ng.. ư

văn

chuy n t câu này (đo n văn này) sang câu khác (đo n văn ể ừ ạ ạ

Và....

khác) đ n i dung, ý nghĩa c a chúng liên k t ch t ch . ể ộ ủ ế ặ ẽ

Nghĩa - Nghĩa t ườ ng minh là ph n thông báo đ ầ ượ c di n đ t ễ ạ Tr i i ! Ch ờ ơ ỉ

- Hàm ý là ph n thông báo tuy không di n đ t tr c ti p ầ ễ ạ ự ế

minh và

b ng t ng trong câu nh ng có th suy ra t nh ng t ằ ừ ữ ữ ể ừ ữ ừ

phút.

hàm ý

ng y. ữ ấ

Là nh c l i nguyên văn l i nói hay ý nghĩ c a m t ắ ạ ờ ủ ộ

Nó b o: “Con ả

Cách d n ẫ

ng ườ i ho c nhân v t, đ t trong d u ngo c kép, sau đ u ặ ậ ặ ấ ặ ấ

tr c ti p ự ế

không v ” ề

hai ch m... ấ

M ơ ướ c c a ủ

Là nh c l i l i nói hay ý nghĩ c a m t ng ắ ạ ờ ủ ộ ườ i ho c ặ

Bác là cho

nhân v t, có đi u ch nh h p lí, th ậ ề ỉ ợ ườ ng đ t sau t ặ ừ

nhân dân no

gián ti p ế

“r ng”, “là”... ằ

m, đ c

ấ ượ

h c hành. ọ

Hành

Là hành đ ng đ ộ ượ c th c hi n b ng l i nói nh m m c đích nh t đ nh ự ệ ằ ờ ằ ụ ấ ị

đ ng nói ộ

(h i, trình bày, đi u khi n, báo tin, b c l c m xúc...) ỏ ề ể ộ ộ ả