CƠ THỂ (BODY)- FACE GƯƠNG MẶT - EARS CÁI TAI- EYES MẮT- MOUTH MIỆNG...

4. Cơ thể (Body)

- face

gương mặt

- ears

cái tai

- eyes

mắt

- mouth

miệng

- nose

mũi

- teeth

răng

- head

cái đầu

- foot / feet

bàn chân

- hand

bàn tay

- arm

cánh tay

- leg

cái chân

- neck

cổ

- shoulder

vai

- hair

tóc

- tail

đuôi

- body

cơ thể

- back

cái lưng