Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
INHIBIT=HINDER ỨC CHẾ = CẢN TRỞ
INHIBIT=HINDER ỨC CHẾ = CẢN TRỞ
Tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021
Nội dung
Đáp án tham khảo
464. inhibit=hinder 464. ức chế = cản trở
Bạn đang xem
464.
-
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021