5. Have/ get + something + done (past participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)e.g. I had my hair cut yesterday.e.g. I’d like to have my shoes repaired.
Bạn đang xem 5. - 84 Cấu trúc Tiếng Anh luyện thi THPT quốc gia | Tiếng Anh, Đề thi THPT quốc gia - Ôn Luyện