WHQUESTIONS (CÂU H I CÓ T H I)Ỏ Ừ ỎCÂU H I CÓ T H I B T Đ U B NG CÁC T WHEN, WHY, WHAT, WHO, WHICH, HOW
1. WHQUESTIONS (Câu h i có t h i)ỏ ừ ỏCâu h i có t h i b t đ u b ng các t when, why, what, who, which, how ....ỏ ừ ỏ ắ ầ ằ ừa. Nguyên t c đ t câu h i:ắ ặ ỏa. N uế ch a có tr đ ngư ợ ộ t thì ph i mừ ả ượn tr đ ng t :ợ ộ ừ do / does / didb. N uế tr đ ng t s n cóợ ộ ừ ẵ (am / is / are / can / will / shall / could / would/ have/ has/ had…) thì đ o chúng ra trả ước ch ng , không mủ ữ ượn do / does / did n a.ữb. M t s t h i:ộ ố ừ ỏ When? Khi nào (th i gian)ờ Where? đâu (n i ch n)Ở ơ ố Who? Ai (con người ch ng )ủ ữ Why? T i sao (lý do)ạ What? Cái gì / gì (v t, ý ki n, hành đ ng)ậ ế ộ Which? Cái nào (s ch n l a)ự ọ ự Whose? C a ai (s s h u)ủ ự ở ữ Whom? Ai (người tân ng )ữ How? Nh th nào (cách th c)ư ế ứ How far? Bao xa (kho ng cách)ả How long? Bao lâu (kho ng th i gian)ả ờ How often? Bao lâu m t l n (s thộ ầ ự ường xuyên) How many? Bao nhiêu (s lố ượng – danh t đ m đừ ế ược) How much? Bao nhiêu (giá c , s lả ố ượng – danh t không đ m đừ ế ược) How old? Bao nhiêu tu iổ