PREPOSITIONS OF TIME (GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN)

11/ Prepositions of time (giới từ chỉ thời gian):- IN (trong, vào): Thế kỉ, năm, tháng, mùa, các buổi trong ngày (trừ at night)- ON (vào): Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày cụ thể (on christmas day; on my birthday)- AT (lúc, vào lúc): giờ, ban đêm, và những dịp lễ (at christmas)- AFTER (sau, sau khi) BEFORE (trước, trước khi)- BETWEEN (giữa hai khoảng thời gian, ngày, năm …)