Trang chủ
 
Tiếng Anh
 
ERODED=DETERIORATED XÓI MÒN/ XẤU ĐI
ERODED=DETERIORATED XÓI MÒN/ XẤU ĐI
Tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021
Nội dung
Đáp án tham khảo
315. eroded=deteriorated 315. xói mòn/ xấu đi
Bạn đang xem
315.
-
940 Từ đồng nghĩa ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh 2021