6. watch 7. wedding cake 8. moon 9. building 10. knife
a. nô en b. mặt trăng c. sọt rác d. đồng hồ e. con dao
f. bánh cưới g. nhà cao tầng h. rửa tay i. ngủ j. thể thao
1……..2………..3………..4………..5………6……..7……….8………9………10………
Bạn đang xem 6. - Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 5 vòng 1 đến vòng 35