BÀI 2: MATCHING

6. wash hand 7. get up 8. bowl 9. orange 10. bee

a. bánh ngọt b. thức dậy c. cái tô d. cam e. con ong

f. bác sĩ g. rửa tay h. bàn tay i. con khỉ j. lá cờ

1………2……….3……….4……….5……….6………7………8………9……….10………