PRE – TEACH VOCABULARY (8)

3. Pre – teach vocabulary (8

):

a door

Cửa ra vào

<Realia>

a clock

Đồng hồ

<Picture>

a watch

Đồng hồ đeo tay

<Realia>

a window

Cửa sổ

<Realia>

a board

Cỏi bảng

<Realia>

a waste basket

Thựng đựng rỏc

<Situation>

a school bag

Cặp sỏch

<Translation>

a pencil

Bỳt chỡ

<Picture>

a ruler

Cỏi thước

<Realia>

an eraser

Cục tẩy

<Realia>

* Check: Matching.