NÊU M T S BI N PHÁP B O V MÔI TRỘ Ố Ệ Ả Ệ ƯỜNG SINH THÁI MÀ Đ A PHỊ...
Câu 9: Nêu m t s bi n pháp b o v môi tr
ộ ố ệ
ả
ệ
ườ
ng sinh thái mà đ a ph
ị
ươ
ng em th c
ự
hi n.
ệ
H
ướ
ng d
ẫ
n:
M t s bi n pháp b o v môi tr
ộ ố ệ
ả
ệ
ườ
ng sinh thái mà đ a ph
ị
ươ
ng em th c hi n:
ự
ệ
+ T ch c đ t t ng v sinh, thu gom và x lý ch t th i r n ven b bi n.
ổ
ứ
ợ ổ
ệ
ử
ấ
ả ắ
ờ ể
+ Ki m tra
ể
và có bi n pháp x lý, kh c ph c ngay
ệ
ử
ắ
ụ
tình tr ng ô nhi m môi tr
ạ
ễ
ườ
ng t i
ạ
các mi ng c ng thoát n
ệ
ố
ướ
c th i.
ả
+ Ki m tra, đánh giá k t qu vi c x lý n
ể
ế
ả ệ
ử
ướ
c th i sinh ho t c a Tr m x lý n
ả
ạ ủ
ạ
ử
ướ
c th i
ả
so v i tiêu chu n môi tr
ớ
ẩ
ườ
ng quy đ nh
ị
+ Đ y m nh công tác tuy n truy n, v n đ ng các t ng l p nhân dân, các c quan, đ n
ẩ
ạ
ề
ề
ậ
ộ
ầ
ớ
ơ
ơ
v trên đ a bàn t nh, tăng c
ị
ị
ỉ
ườ
ng ý th c, trách nhi m b o v môi tr
ứ
ệ
ả
ệ
ườ
ng.
Câu
10:
Nêu m c đích c a ch bi n và d tr th c ăn
ụ
ủ
ế
ế
ự ữ
ứ
?Nêu ph
ươ
ng pháp ch
ế
bi n ch bi n th c ăn v t nuôi?
ế
ế ế
ứ
ậ
M c đích ch bi n: Làm tăng mùi v , tăng tính ngon mi ng, v t nuôi thích ăn, d tiêu
ụ
ế ế
ị
ệ
ậ
ễ
hóa , gi m kh i l
ả
ố ượ
ng, gi m b t đ thô c ng
ả
ớ ộ
ứ
M c đích c a d tr th c ăn: Làm th c ăn lâu h ng, luôn đ ngu n th c ăn cho v t
ụ
ủ
ự ữ ứ
ứ
ỏ
ủ
ồ
ứ
ậ
nuôi.
Ph
ươ
ng pháp ch bi n:
ế ế
+ V t lí: c t ng n, nghi n, x lí nhi t
ậ
ắ
ắ
ề
ử
ệ
+ Vi sinh v t: men
ậ ủ
+ Ph
ươ
ng pháp hóa h c: Ki m hóa r m r .
ọ
ề
ơ
ạ
Ph
ươ
ng phápd tr th c ăn: s y khô, làm khô, xanh.
ự ữ ứ
ấ
ủ
11:
Nh th nào là th c ăn giàu protein,và th c ăn thô xanh
ư
ế
ứ
ứ
, th c ăn giàu g
ứ
luxit ? Cho ví d th c ăn giàu protein và th c ăn thô xanh
ụ ứ
ứ
, th c ăn giàu glu xít
ứ
có
ở
đ a ph
ị
ươ
ng?
Th c ăn giàu
ứ
protein là th c n có hàm l
ứ ắ
ượ
ng
protein > 14 %
VD đúng (đ u t
ậ ươ
ng, khô d u l c...)
ầ ạ
Th c ăn có hàm lu ng x >30% thu c l ai th c ăn thô giàu
ứ
ợ
ơ
ộ ọ
ứ
Ví d đúng (
ụ
r m lúa, c …
ơ
ỏ
)
th c ăn có hàm l
ứ
ượ
ng gluxit> 50% thu c lo i th c ăn giàu g luxit
ộ
ạ
ứ
vd ngô h t
ạ