CHỌN CÁC KHAI BÁO ĐÚNG

5. Chọn các khai báo đúng:A) Khai báo biến:(a) Var <tên biến> : <kiểu dữ liệu>;(b) Var (tên biến) : <kiểu dữ liệu>;(c) Var <tên biến> : (kiểu dữ liệu);(d) Var (tên biến) ; (kiểu dữ liệu);B) Khai báo thư viện:(a) Uses <tên thư viện>;(b) Uses : <tên thư viện>;(c) Uses (tên thư viện);(d) Uses : (tên thư viện);C) Khai báo hằng:(a) Const <tên hằng> : <giá trị>;(b) Const <tên hằng> = <giá trị>;(c) Const <tên hằng> := <giá trị>;(d) Const : <tên hằng> = <giá trị>;D) Khai báo tên chương trình:(a) Program : <tên chương trình>;(b) Program : <tên chương trình> :(c) Program (tên chương trình);(d) Program <tên chương trình>;E) A nhận các giá trị 9 10 12 -24 ; B nhận các giá trị 0.5 7.0 - 0.2(a) Var A : byte; B : word; (b) Var A : real; B : word;(c) Var A : integer; B : byte;(d) Var A : integer; B : real;F) Cấu trúc rẻ nhánh và câu lệnh If … then dạng thiếu:(a) if : <điều kiện> then <câu lệnh> ;(b) if <điều kiện> then <câu lệnh>;(c) if : <câu lệnh> then <điều kiện>;(d) if <câu lệnh> then <điều kiện>;G) Cấu trúc rẻ nhánh và câu lệnh If … then dạng đủ:(a) if : <điều kiện> then <câu lệnh 1> else <câu lệnh 2>;(b) if <điều kiện> then <câu lệnh 1>; else <câu lệnh 2>;(c) if : <điều kiện> then <câu lệnh 1> ; else <câu lệnh 2>;(d) if <điều kiện> then <câu lệnh 1> else <câu lệnh 2>;H) Cấu trúc lặp tiến với số lần lặp biết trước For...do(a) for <biến đếm> = <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh lặp>;(b) for <biến đếm> = <giá trị đầu>; to <giá trị cuối>; do <câu lệnh lặp>;(c) for <biến đếm> := <giá trị đầu> to <giá trị cuối> do <câu lệnh lặp>;(d) for <biến đếm> := <giá trị đầu>; to <giá trị cuối>; do <câu lệnh>;I) Cấu trúc lặp lùi với số lần lặp biết trước For...do(a) for <biến đếm> = <giá trị cuối> downto <giá trị đầu> do <câu lệnh lặp>;(b) for <biến đếm> := <giá trị cuối> downto <giá trị đầu> do <câu lệnh lặp>;(c) for <biến đếm> = <giá trị cuối>; downto <giá trị đầu>; do <câu lệnh lặp>;(d) for <biến đếm> := <giá trị cuối>; downto <giá trị đầu>; do <câu lệnh lặp>;J) Cấu trúc lặp với số lần lặp không biết trước While … do(a) While <điều kiện> do <câu lệnh lặp>;(b) While <câu lệnh lặp> do <điều kiện>;(c) While <điều kiện>; do <câu lệnh lặp>;(d) While <câu lệnh lặp>; do <điều kiện>;