5. Conclusion
Qua bài học này, các em cần ghi nhớ một số từ vựng quan trọng trong bài học như sau: shift (n) /ʃift/: ca, kíp biologist (n) /bai´ɔlədʒist/: nhà nghiên cứu sinh vật học join hands /ʤɔin hændz/: cùng nhau rush (v) /rʌ∫/: vội vàng, hấp tấp willing (adj) /´wiliη/: vui lòng, bằng lòng eel (n) /i:l/: con lươn mischievious (adj) /´mistʃivəs/: nghịch ngợm, tinh nghịch close-knit (adj) /´klouz¸nit/: quan hệ khăng khít supportive + of (adj): /sə´pɔ:tiv/: ủng hộ secure (adj): /sɪ'kjʊə(r)/: an toàn eLib.vn: Thư viện trực tuyến miễn phí 7
Bạn đang xem 5. - Unit 1 lớp 12: Home Life-Reading