SINH HỌC 7420101 100TOÁN, VẬT LÍ, HOÁ HỌC (A00) 7420101A 15 HOÁ H...

29 - Sinh học 7420101 100Toán, Vật lí, Hoá học (A00) 7420101A 15 Hoá học ToánToán, Hoá học, Sinh học (B00) 7420101B 20 70 Sinh học ToánToán, Ngữ văn, Địa (C04) 7420101C 15 Địa lí Ngữ vănNhóm ngành V: 220