FOOD AND DRINK (THỨC ĂN, THỨC UỐNG)- BURGER BÁNH HAM-BƠ-GƠ - FRIES...
10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)
- burger bánh ham-bơ-gơ
- fries khoai tây chiên - chicken gà
- ice-cream kem
- food thức ăn
- rice
cơm
- carrot cà rốt
- onion hành tây
- lemon
chanh
- mango xoài
- fish cá
- tomato / tomatoes
cà chua
- bread bánh mì
- egg trứng
- meat
thịt
- potato / potatoes khoai tây
- pea / peas đậu Hà Lan
- bean
đậu lớn, dài
- lime chanh vàng
- apple táo
- banana
chuối
- lemonade nước chanh
- milk sữa
- orange juice
nước cam
- water nước
- orange juice nước cam
- eat:
ăn
- drink uống
- cake bánh
- birthday cake
bánh sinh nhật
- candle nến
- breakfast bữa ăn sáng
- lunch
bữa ăn trưa
- dinner bữa ăn tối
- supper bữa ăn khuya
- fruit
trái cây
- grape nho
- pear lê
- orange
cam
- tea trà
- coffee cà phê
- apple juice
nước táo
- soda nước ngọt
- coconut milk nước dừa
- coconut
trái dừa
- pineapple trái thơm
- water melon dưa hấu
- vegetables
rau cải
- sandwich bánh mì kẹp