PHÂN CHIA THEO HỌC KÌ VÀ TUẦN

2. Phân chia theo học kì và tuần:

Cả năm 140 tiết

Đại số 70 tiết

Hình học 70 tiết

Tự chọn 37

tiết

Học kì 1

19 tuần: 72 tiết

40 tiết

32 tiết

19 tiết

Học kì 2

18 tuần: 68 tiết

30 tiết

38 tiết

18 tiết

Đại số 7 Hình học 7

Tự chọn

Tu

Tiế

Tên bài Tiế

Tên

ần

t

bài

Chơng I. Số hữu tỉ - Số thực

Chơng I. Đờng thẳng

vuông góc và đờng

(22 tiết)

thẳng song song

(16 tiết)

Luyện tập

phép tính

Đ1. Tập hợp Q các số hữu tỉ.

1

1

về số hữu

Đ2. Cộng, trừ số hữu tỉ.

Đ

1. Hai góc đối

đỉnh.

tỷ

Luyện tập

1

2

Đ3. Nhân, chia số hữu tỉ

3

Đ2. Hai đờng thẳng

Đ4. Giá trị tuyệt đối của một số

vuông góc.

4

2

Luyện tập.

2

hữu tỉ. Cộng, trừ, nhân, chia số

thập phân.

Đ3. Các góc tạo bởi một

Luyện tập.

5

Các góc tạo

Đ5. Lũy thừa của một số hữu tỉ

5

đờng thẳng cắt hai đ-

6

bởi một đ-

ờng thẳng.

3

3

ờng thẳng

Đ4. Hai đờng thẳng

cắt hai đ-

song song.

Đ6. Lũy thừa của một số hữu tỉ

Lũy thừa

(tiếp). Luyện tập.

7

Đ5. Tiên đề Ơclít về đ-

4

7

8

của một số

ờng thẳng song song.

4

hữu tỉ

9

Đ7. Tỉ lệ thức.

Đ6. Từ vuông góc đến

Luyện tập.

9

từ vuông

10

5

song song.

5

góc đến

song song.

Đ8. Tính chất của dãy tỉ số bằng

6

11

nhau. Luyện tập.

11

Đ7. Định lí.

6

tỉ lệ thức.

Luyện tập

12

13

Đ9. Số thập phân hữu hạn. Số

thập phân vô hạn tuần hoàn.

Ôn tập chơng I.

định lý

14

7

7

(Hình

học).

Đ10. Làm tròn số.

Luyện tập.

15

Kiểm tra 45’ (Chơng

8

15

16

I).

8

Luyện tập

chơng I

(Hình học)

Chơng II. Tam giác (30 tiết)

Đ11. Số vô tỉ. Khái niệm về căn

17

bậc hai.

Đ1. Tổng ba góc của

Đ12. Số thực.

Tính chất

18

9

một tam giác.

9

của dãy tỉ

số bằng

nhau.

một tam giác - Luyện

tập.

19

19

20

Luyện tập.

Ôn tập chơng I (với sự trợ giúp

Đ2. Hai tam giác bằng

20

0

nhau.

10

chơng I (Đại

Luyện tập

của máy tính cầm tay Casio,

số).

Vinacal...).

21

Đ3. Trờng hợp bằng nhau

22

11

11

chơng I (Đại

Luyện tập

thứ nhất của tam giác

Kiểm tra 45’ (Chơng I).

cạnh

cạnh

cạnh (c.c.c).

Chơng II. Hàm số và đồ thị (18

tiết)

23

Đ4. Trờng hợp bằng nhau

các trờng

24

12

23

Đ1. Đại lợng tỉ lệ thuận.

thứ hai của tam giác cạnh

12

hợp bằng

nhau của

góc

cạnh (c.g.c).

Đ2. Một số bài toán về đại lợng tỉ

tam giác.

lệ thuận.

25

Luyện tập.

Đ5. Trờng hợp bằng nhau

Đ3. Đại lợng tỉ lệ nghịch.

25

26

13

13

thứ ba của tam giác góc -

cạnh

góc (g.c.g).

27

Luyện tập

27

Đ4. Một số bài toán về đại lợng tỉ

lệ nghịch.Luyện tập.

14

14

28

Đ5. Hàm số. Luyện tập.

29

Đ6. Mặt phẳng toạ độ. Luyện

30

28

Luyện tập (về ba trờng

hợp bằng nhau của tam

31

15

giác)

15

Luyện tập

Đồ thị của

32

hàm số

Đ7. Đồ thị của hàm số y = ax (a

0).

Đ7. Đồ thị của hàm số y = ax.

33

Luyện tập (về ba trờng

16

34

Ôn tập chơng II (với sự trợ giúp

giác)

16

Luyện tập

chơng II

(Đại số).

35

Vinacal...)

30

Ôn tập học kì I.

36

Ôn tập học kì I.

37

17

17

Hình học.

Luyện tập

Ôn tập học kì I

38

18

39

Kiểm tra học kì I: 90’ (gồm

cả Đại số và Hình học)

31

Kiểm tra học kì I

18

Đại số

(phần Đại số)

32

Trả bài kiểm tra học

kì I

19

40

Trả bài kiểm tra học kì I

Hình học

Chơng III. Thống kê (10 tiết)

33

Đ6. Tam giác cân.

Thực hành

Đ6. Tam giác cân. Luyện

Đ1. Thu nhập số liệu thống kê,

41

thu nhập số

20

liệu thống

tập

20

tần số. Luyện tập

42

kê, tần số.

43

Đ2. Bảng “tần số” các giá trị của

35

Đ7. Định lí Pitago.

dấu hiệu.

36

Luyện tập.

21

21

Luyện tập

tam giác

cân.

44

37

Đ3. Biểu đồ.

22

45

Luyện tập.

22

Luyện tập

Định lý

38

46

Pitago.

47

Đ4. Số trung bình cộng.

Đ8. Các trờng hợp bằng

Luyện tập

39

nhau của tam giác

48

vuông.

40

23

23

Đ8. Các trờng hợp bằng

tam giác

nhau của tam giác vuông

-Luyện tập.

49

Ôn tập chơng III (với sự trợ giúp

41

của máy tính cầm tay Casio,

42

Luyện tập.

Thực hành ngoài trời.

24

24

Luyện tập

chơng III

50

Kiểm tra 45’ (Chơng III)

Chơng IV. Biểu thức đại số

(20 tiết)

43

44

Thực hành ngoài trời.

Ôn tập chơng II (với sự

trợ giúp của máy tính

chơng II

25

cầm

tay

Casio,

51

Đ1. Khái niệm về biểu thức đại

Vinacal...)

25

số

52

Đ2. Giá trị của một biểu thức đại

53

Đ3. Đơn thức

Sử dụng

Đ4. Đơn thức đồng dạng.

45

54

MTCT tính

26

26

giá trị biểu

thức đại số.

46

Kiểm tra chơng II.

Chơng III. Quan hệ giữa

55

các yếu tố của tam giác.

Đ5. Đa thức

56

Các đờng đồng quy trong

quan hệ

tam giác (24 tiết)

giữa góc

Đ1. Quan hệ giữa góc và

27

27

và cạnh đối

cạnh đối diện trong một

diện trong

một tam

giác.

Đ6. Cộng, trừ đa thức.

Đ2. Quan hệ giữa đờng

57

Luyện tập

49

vuông góc và đờng xiên,

58

28

28

Luyện tập

cộng trừ

đờng xiên và hình

đa thức.

50

chiếu.

Đ7. Đa thức một biến.

Đ3. Quan hệ giữa ba

51

cạnh của một tam giác.

Đ8. Cộng và trừ đa thức một

bất đẳng

29

59

60

29

biến.

Bất đẳng thức tam giác.

thức tam

52

53

Đ4. Tính chất ba trung

nghiệm đa

Đ9. Nghiệm của đa thức một

tuyến của tam giác.

30

61

62

thức một

Luyện tập.

30

biến

54

Đ5. Tính chất tia phân

63

55

tính chất

Ôn tập chơng IV (với sự trợ giúp

giác của một góc.

64

31

ba đờng

56

Luyện tập.

31

trung

tuyến.

57

65

Ôn tập chơng IV (với sự trợ giúp

Đ6. Tính chất ba đờng

phân giác của tam giác.

58

32

32

Luyện tập

chơng IV

59

Đ7. Tính chất đờng trung

trực của một đoạn

thẳng.

61

Đ8. Tính chất ba đờng

33

66

Kiểm tra 45’ (Chơng IV)

60

33

trung trực của tam giác.

đờng

phân giác.

62

67

Ôn tập cuối năm môn Đại số

63

Đ9. Tính chất ba đờng

cao của tam giác.

64

34

34

cao của tam giác - Luyện

các đờng

đồng quy.

65

Ôn tập chơng III.

35

68

Ôn tập cuối năm môn Đại số

66

67

Ôn tập cuối năm.

68

Ôn tập cuối năm.

35

Hình học.

Luyện tập

36

69

Kiểm tra cuối năm 90’ (cả Đại

số và Hình học)

69

Kiểm tra cuối năm.

36

37

70

Trả bài kiểm tra cuối năm

70

Trả bài kiểm tra cuối

năm.

37

Luyện tập

Đại số .

Phân phối chơng trình lớp 8 THCSMôn Toán