PHÂN CHIA THEO HỌC KÌ VÀ TUẦN

2. Phân chia theo học kì và tuần:

Cả năm 140

Đại số 70 tiết

Hình học 70 tiết

Tự chọn 37

tiết

Học kì 1

40 tiết

32 tiết

19 tiết

19 tuần: 72

tiết

Học kì 2

18 tuần: 68

30 tiết

38 tiết

18 tiết

Tuầ

n

Đại số 8 Hình học 8

Tự chọn

Tiết

Tên bài

Tiết

Tên bài

Tiết

Tên bài

Chơng V. Tứ giác

Chơng I. Phép nhân và phép

Luyện tập

chia các đa thức (21 tiết)

(25 tiết)

Nhân đa

1

1

1

Đ1. Tứ giác.

Đ1. Nhân đơn thức với đa thức.

thức với đa

thức.

2

Đ2. Hình thang

Đ2. Nhân đa thức với đa thức.

3

hình thang.

2

3

4

Luyện tập.

Đ3. Những hằng đẳng thức

4

Đ3. Hình thang cân.

Luyện tập

2

đáng nhớ.

5

Đ4.1. Đờng trung bình

Những hằng

6

Luyện tập.

của tam giác.

Đ4. Những hằng đẳng thức

3

đẳng thức

6

Đ4.2. Đờng trung bình

đáng nhớ.

của hình thang.

7

8

Đ5. Những hằng đẳng thức

8

Luyện tập.

Đ5. Dựng hình bằng th-

4

4

Luyện tập Đ-

ờng trung

Luyện tập.

ớc và compa

Dựng

bình.

hình thang

11

9

Đ6. Phân tích đa thức thành

10

Luyện tập.

nhân tử bằng phơng pháp đặt

Đ6. Đối xứng trục.

phân tích

nhân tử chung - Luyện tập.

5

đa thức

10

Đ7. Phân tích đa thức thành nhân

thành nhân

tử bằng phơng pháp dùng hằng

tử.

đẳng thức -Luyện tập.

11

Đ8. Phân tích đa thức thành

12

Luyện tập.

Đ7. Hình bình hành.

nhân tử bằng phơng pháp nhóm

6

các hạng tử - Luyện tập

12

13

Đ9. Phân tích đa thức thành

Sử dụng

14

Luyện tập.

nhân tử bằng cách phối hợp

Đ8. Đối xứng tâm.

MTCT phân

nhiều phơng pháp.

7

tích đa thức

14

15

trục đối

16

Luyện tập.

16

Đ10. Chia đơn thức cho đơn

Đ9. Hình chữ nhật.

8

8

xứng, tâm

Đ11. Chia đa thức cho đơn thức

đối xứng.

17

Đ12. Chia đa thức một biến đã

18

Luyện tập.

Đ10. Đờng thẳng song

sắp xếp.

9

18

song với một đờng

thẳng cho trớc.

19

10

19

20

Ôn tập chơng I.

20

Luyện tập.

Ôn tập chơng I.

Đ11. Hình thoi.

10

chơng I (Đại

Luyện tập

số).

21

Kiểm tra 45’ (Chơng I).

21

đờng thẳng

22

Luyện tập.

Đ12. Hình vuông.

Chơng II. Phân thức đại số (19

song song với

tiết)

11

một đờng

22

Đ1. Phân thức đại số

thẳng cho

trớc

23

chơng I

12

23

24

Đ2.Tính chất cơ bản của phân

24

Luyện tập.

Ôn tập chơng I.

12

(Hình học).

Đ3. Rút gọn phân thức.

25

Kiểm tra chơng I.

25

26

Luyện tập.

Đ4. Quy đồng mẫu thức của

Chơng II. Đa giác. Diện

nhiều phân thức.

tích của đa giác (11

rút gọn

13

phân thức

đại số.

26

Đ1. Đa giác

Đa giác

đều

27

Đ2. Diện tích hình

27

nhận dạng

28

Đ5. Phép cộng các phân thức đại

chữ nhật .

14

hình bình

29

Luyện tập.

14

số. Đ6. Phép trừ các phân thức

hành.

đại số.

30

28

Đ3. Diện tích tam giác.

các phép

31

Đ7. Phép nhân các phân thức

toán về

32

15

Đ8. Phép chia các phân thức đại

số.

29 Luyện tập.

33

Đ9. Biến đổi các biểu thức hữu

tỉ. Giá trị của phân thức.

biến đổi

16

16

34

các biểu

Luyện tập.

thức hữu tỉ.

35

Ôn tập chơng II

Kiểm tra 45’ (Chơng II).

36

30

Ôn tập học kì I.

37

Ôn tập học kì I.

17

hình chữ

38

nhật, hình

vuông.

18

39

Kỉêm tra học kì I.

31

Kỉêm tra học kì I.

19

40

Trả bài kiểm tra học kì I

32

Trả bài kiểm tra học

diện tích

(phần Đại số).

kì I (phần Hình

học).

hình tam

giác, hình

chữ nhật.

Đ4. Diện tích hình

Chơng III. Phơng trình bậc nhất

thang.

một ẩn (16 tiết)

20

Đ5. Diện tích hình

41

hình thang,

thoi.

20

42

Đ1. Mở đầu về phơng trình.

Đ2. Phơng trình bậc nhất một

hình thoi.

ẩn và cách giải

43

Đ3. Phơng trình đa đợc về dạng

giải phơng

36

Đ6. Diện tích đa giác.

ax + b = 0.

Ôn tập chơng II

21

21

trình bậc

44

nhất một ẩn.

45

Chơng III. Tam giác đồng

46

Đ4. Phơng trình tích.

dạng (18 tiết)

Đ1. Định lí Talet trong

22

22

Luyện tập

diện tích

tam giác.

đa giác.

Đ2. Định lí đảo và hệ

quả của định lí Talet.

47

39

48

Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở mẫu

40

Luyện tập.

thức. Đ5. Phơng trình chứa ẩn ở

Đ3. Tính chất đờng

23

trình tích.

mẫu thức – Luyện tập

phân giác của tam

giác.

49

50

Luyện tập.

42

Luyện tập.

Đ4. Khái niệm hai tam

Đ6. Giải bài toán bằng cách lập

24

trình chứa

phơng trình.

giác đồng dạng.

24

ẩn ở mẫu

Đ7. Giải bài toán bằng cách lập

25

51

44

Luyện tập.

25

Luyện tập

diện tích

phơng trình (tiếp).

Đ5. Trờng hợp đồng

52

dạng thứ nhất

53

Đ6. Trờng hợp đồng

54

Luyện tập.

dạng thứ hai.

Ôn tập chơng III (với sự trợ giúp

26

26

Chơng III (Đại

Luyện tập

46

của máy tính cầm tay Casio,

Đ7. Trờng hợp đồng

Vinacal...)

dạng thứ ba.

55

48

Luyện tập.

Đ8. Các trờng hợp đồng

tính chất hai

27

56

dạng của tam giác

tam giác

Kiểm tra chơng III.

vuông.

đồng dạng

Chơng IV. Bất phơng trình bậc

nhất một ẩn (14 tiết)

Đ9. ứng dụng thực tế

các trờng hợp

của tam giác đồng

57

28

dạng.

28

58

Đ1. Liên hệ giữa thứ tự và phép

cộng.

của tam

Đ2. Liên hệ giữa thứ tự và phép

giác.

nhân.

59

51

60

Luyện tập.

52

Thực hành (đo chiều

Đ3. Bất phơng trình một ẩn.

cao một vật, đo

khoảng cách giữa hai

29

29

Luyện tập

bất đẳng

điểm trên mặt đất,

trong đó có một điểm

không thể tới đợc).

Ôn tập chơng III (với

61

62

Đ4. Bất phơng trình bậc nhất

một ẩn.

sự trợ giúp của máy

30

tính cầm tay Casio,

30

Luyện tập

chơng II

Đ4. Bất phơng trình bậc nhất

54

một ẩn - Luyện tập.

Vinacal...).

31

63

31

Luyện tập

Chơng IV. Hình lăng trụ

phơng trình

64

Luyện tập.

đứng. Hình chóp đều

Đ5. Phơng trình chứa dấu giá trị

chứa dấu giá

(16 tiết)

tuyệt đối

trị tuyệt

55

đối.

56

Đ1. Hình hộp chữ

nhật.

Đ2. Hình hộp chữ

13

65

Ôn tập chơng IV

57

Đ3. Thể tích hình hộp

chữ nhật.

32

58

32

Luyện tập

chơng IV

( Đại số).

Đ4. Hình lăng trụ

đứng.

66

Kiểm tra chơng IV.

60

Đ5. Diện tích xung

quanh của hình lăng

giải bài toán

trụ đứng.

33

bằng cách

Đ6. Thể tích của hình

lập phơng

62

lăng trụ đứng.

trình

Luyện tập

Đ7. Hình chóp đều và

67

Ôn tập cuối năm

63

hình chóp cụt đều.

trờng hợp

các

64

Đ8. Diện tích xung

34

quanh của hình chóp

65

đều.

Đ9. Thể tích của hình

chóp đều

Ôn tập chơng IV

35

68

Ôn tập cuối năm

66

67

35

Ôn tập cuối

Ôn tập cuối năm.

năm

68

69

Kiểm tra cuối năm

36

69

Kiểm tra cuối năm (90’: cả Đại

số và Hình học)

70

Trả bài kiểm tra cuối năm

70

Trả bài kiểm tra

(phần Đại số)

cuối năm (phần

37

Hình học)

Phân phối chơng trình lớp 9 THCSMôn toán